Thông số kỹ thuật
| Kích cỡ/Sizes | M, S, XS |
| Màu sắc/Colors | Eucalyptus |
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum |
| Phuộc/Fork | ALUXX-Grade Aluminum fork, disc |
| Vành xe/Rims | Giant GX Disc Wheelset |
| Đùm/Hubs | Aluminum alloy |
| Căm/Spokes | Stainless, 14g |
| Lốp xe/Tires | Giant S-X2, puncture protect, 700x38c |
| Ghi đông/Handlebar | Giant Sport, 31.8mm |
| Pô tăng/Stem | Giant Sport |
| Cốt yên/Seatpost | Giant Sport, 27.2mm |
| Yên/Saddle | Liv Sport Comfort |
| Bàn đạp/Pedals | Urban fitness |
| Tay đề/Shifters | Shimano SL-M315 2×8 |
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney 2-speed |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney RD-Shimano Altus 8-speed |
| Bộ thắng/Brakes | Tektro HD-R280 hydraulic disc |
| Tay thắng/Brake Levers | Tektro, hydraulic |
| Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG31, 11×34, 8-speed |
| Sên xe/Chain | KMC Z8.3 |
| Giò dĩa/Crankset | Shimano FC-TY501, 30/46T |
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
| Kích thước đóng thùng / Packing size | L137 x W20 x H84 |

Xe Đạp Đường Phố Touring MOMENTUM iNeed Latte 26 – Bánh 26 Inches – 2022
Xe Đạp Địa Hình MTB GIANT Talon 4 – Phanh Đĩa, Bánh 27.5 Inches – 2024 











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.